![]() |
Brand Name: | Haicheng |
Model Number: | M120K, M120D |
MOQ: | 10 CHIẾC |
giá bán: | negotiable |
Payment Terms: | T/T, L/C, D/A, D/P, |
Supply Ability: | 200000 chiếc mỗi tháng |
Chịu nhiệt độ cao Sản phẩm than chì carbon Bu lông & Đai ốc
Đặc điểm của sản phẩm than chì của chúng tôi như sau;
1) Kích thước phi tiêu chuẩn có thể được thiết kế và sản xuất theo bản vẽ hoặc mẫu.
2) Nhiệt độ cao và khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn, tuổi thọ cao.
3) Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khoáng sản và luyện kim và hóa chất nóng.
đặc điểm sau:
* Dẫn điện tốt và dẫn nhiệt cao;
* Độ bền cao ở nhiệt độ cao;
* Ổn định hóa học tốt;
* Độ giãn nở nhiệt thấp và khả năng chống sốc nhiệt cao;
* Tự bôi trơn;
* Dễ dàng gia công.
Tính chất vật lý của vật liệu Carbon Graphite
Loại | Kiểu mẫu | ngâm tẩm | độ cứng bờ biển | Độ bền uốn | Cường độ nén | độ xốp | mật độ lớn | hệ số giãn nở nhiệt | Nhiệt độ. | |||
≥ | `X | ≥MPa | `X | ≥MPa | `X | ≤% | g/cm3 | 10-6/℃ | ℃ | |||
than chì | M120 | - | 60 | - | 25 | - | 81 | - | 18 | 1.6 | 4 | 350 |
M154 | - | 40 | - | 20 | - | 40 | - | 28 | 1,42 | - | 350 | |
M254 | - | 10 | - | 25 | - | 45 | - | 25 | 1,65 | 3.4 | 450 | |
Than chì carbon ngâm tẩm nhựa | M106H | Nhựa epoxy | 75 | 90 | 51 | 60 | 180 | 190 | 1.0 | 1,62 | 4.8 | 200 |
M238H | 40 | 55 | 39 | 50 | 78 | 110 | 1.0 | 1,85 | 4,5 | 250 | ||
M255H | 40 | 50 | 34 | 45 | 78 | 90 | 1.0 | 1.8 | 4,5 | 200 | ||
M106K | nhựa furan | 80 | 95 | 55 | 65 | 200 | 210 | 2.0 | 1,62 | - | 200 | |
M120K | 75 | 95 | 50 | 60 | 190 | 195 | 2.0 | 1.7 | 200 | |||
M154K | 60 | 35 | 70 | 6,0 | 1.6 | 200 | ||||||
M158K | 80 | 90 | 54 | 60 | 200 | 210 | 1.2 | 1,65 | - | 200 | ||
Than chì carbon kim loại ngâm tẩm | M106D | hợp kim antimon | 75 | - | 55 | 65 | 170 | 190 | 3 | 2.2 | 5.0 | 500 |
M120D | 70 | - | 50 | 60 | 140 | 160 | 3 | 2.2 | 5.0 | 500 | ||
M254D | 35 | - | 35 | - | 65 | - | 3 | 2.2 | 4,5 | 500 | ||
M120P | hợp kim đồng | 65 | - | 65 | - | 200 | - | 3 | 2.4 | - | 400 | |
Than chì carbon thủy tinh ngâm tẩm | M106R | Thủy tinh | 110 | - | 75 | - | 210 | - | 1,5 | 1.9 | 4,67 | 600 |
M120R | 95 | - | 57 | - | 190 | - | 1,5 | 1.9 | 4,67 | 600 | ||
M254R | 65 | - | 55 | - | 100 | - | 1,5 | 1.9 | - | 600 | ||
M262R | 75 | - | 48 | - | 138 | - | 1,5 | 1.9 | - | 600 |
Tính chất vật lý của than chì đẳng tĩnh
![]() |
Mục lục | mật độ lớn | độ cứng bờ | điện trở suất | Độ bền uốn | Cường độ nén | Hệ số giãn nở nhiệt | Tro |
Loại | ≥g/cm3 | ≥HS | UΩ*m | ≥MPa | ≥MPa | 10-6/℃ | ≤ PPM | |
Hình trụ | Điểm A | 1,85 | 50 | 8-12 | 40 | 80 | 4.0 | 500/50 |
Lớp B | 1.8 | 45 | 8-12 | 35 | 70 | 3,8 | 500/50 | |
Hạng C | 1.8 | 40 | 8-12 | 30 | 65 | 3,8 | 500/50 | |
hình khối | Điểm A | 1,85 | 55 | 8-12 | 45 | 90 | 4 | 500/50 |
Lớp B | 1.8 | 50 | 8-12 | 40 | 80 | 3.9 | 500/50 | |
Hạng C | 1.8 | 40 | 8-12 | 35 | 70 | 3,8 | 500/50 |
Hình ảnh sản phẩm
15-20 ngày sau khi xác nhận đơn hàng, ngày giao hàng chi tiết sẽ được quyết định theo mùa sản xuất và số lượng đặt hàng